越南语反义词大全
导语:反义词就是两个意思相反的词,下面是YJBYS小编收集整理的越南语反义词,欢迎参考!
cao(高 )thấp(低)
nhanh快 chậm慢
mớI 新cũ 旧
dài 长ngắn短
già老 trẻ 年轻
nhiều 多ít少
lớn大 nhỏ小
rộng宽 hẹp 窄
tốt好 xấu hư坏
đẹp (xinh)漂亮美丽 đẹp trai帅 xấu丑
nóng热 lạnh (rét )冷
sạch干净 dơ 脏
khoẻ mạnh健康 mập béo胖ốm (gầy)瘦
vui (mừng, sướng)高兴开心 buồn烦闷
bình tĩnh 冷静cang thẳng紧张
no (饱)---- đói (饿)
cưối (末)sau(后)---- trước(前)
tròn (圆)---- vuông(方)
hơn (多)---- kém(少)
phải (右)(是)---- trái (左)(非)
chấm đưt (结束)---- bấc đầu(开始)
bán chạy (畅销)---- bán ế (滞销)
trên (上)---- dưới (下)
trong (里)---- ngoài (外)
đen (黑) ---- trắng(白)
gần (近)---- xa (远)
nghèo (穷)---- giầu (富)